Phiên âm : bǎo mì fáng dié.
Hán Việt : bảo mật phòng điệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
保守機密, 防範間諜。如:「保密防諜, 人人有責。」