VN520


              

俗例

Phiên âm : sú lì.

Hán Việt : tục lệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 民風, .

Trái nghĩa : , .

習俗或慣例。《浮生六記.卷三.坎坷記愁》:「邗江俗例, 設酒肴於死者之室, 一家盡出, 謂之避眚。」也作「俗論」。


Xem tất cả...