VN520


              

俗緣

Phiên âm : sú yuán.

Hán Việt : tục duyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

塵世間的人事關係。如:「俗緣未盡」。


Xem tất cả...