Phiên âm : sú tǐ zì.
Hán Việt : tục thể tự.
Thuần Việt : thể chữ tục .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thể chữ tục (thể chữ Hán không theo quy phạm)指字体不合规范的汉字,如'菓'(果)、'唸'念、'塟'葬等也叫俗字