Phiên âm : sú rú.
Hán Việt : tục nho.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
淺陋無見識的讀書人。《荀子.儒效》:「億然若終身之虜而不敢有他志, 是俗儒者也。」《後漢書.卷二八上.桓譚傳》:「而憙非毀俗儒, 由是多見排扺。」