VN520


              

俐齒伶牙

Phiên âm : lì chǐ líng yá.

Hán Việt : lị xỉ linh nha.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人的口才好, 能言善道。元.張國賓《合汗衫》第二折:「你休聽那廝說短論長, 那般的俐齒伶牙。」《醒世姻緣傳》第一八回:「一個橫眉斜眼滔滔口若懸河;一個俐齒伶牙, 喋舌如干將。」也作「伶牙俐齒」、「伶牙俐嘴」。