VN520


              

俐便

Phiên âm : lì biàn.

Hán Việt : lị tiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聰明、伶俐。《金瓶梅》第二三回:「見玉筲送酒來, 蕙蓮俐便, 連忙下來接他的酒。」