VN520


              

俐亮

Phiên âm : lì liàng.

Hán Việt : lị lượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

爽快、利落。《醒世姻緣傳》第一○回:「他得了地, 拿一半地賣了, 作了繳紙價, 他到俐亮!」也作「利亮」。