Phiên âm : lì liàng.
Hán Việt : lị lượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
爽快、利落。《醒世姻緣傳》第一○回:「他得了地, 拿一半地賣了, 作了繳紙價, 他到俐亮!」也作「利亮」。