VN520


              

侯門

Phiên âm : hóu mén.

Hán Việt : hầu môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

貴宦人家。《醉醒石》第一四回:「韓縣丞借用了, 弄張侯門教讀劄付與他, 也冠帶拜起客來。」《紅樓夢》第五七回:「怨不得他, 真真是侯門千金!」


Xem tất cả...