Phiên âm : hóu mén.
Hán Việt : hầu môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貴宦人家。《醉醒石》第一四回:「韓縣丞借用了, 弄張侯門教讀劄付與他, 也冠帶拜起客來。」《紅樓夢》第五七回:「怨不得他, 真真是侯門千金!」