VN520


              

侯甸

Phiên âm : hóu diàn.

Hán Việt : hầu điện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

侯服與甸服的合稱。為古制中, 王畿以外區域的名稱。參見「五服」2.條。《書經.伊訓》:「伊尹祠于先王, 奉嗣王, 祇見厥祖, 侯甸群后咸在。」


Xem tất cả...