VN520


              

侯王

Phiên âm : hóu wáng.

Hán Việt : hầu vương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

諸侯與天子。亦泛指國君。《老子》第三七章:「侯王若能守之, 萬物將自化。」《文選.干寶.晉紀總論》:「將相侯王連頭受戮, 乞為奴僕而猶不獲。」


Xem tất cả...