Phiên âm : shì jīn jié.
Hán Việt : thị cân trất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
櫛, 梳篦的總稱。侍巾櫛指妻妾服侍丈夫梳洗、起居等事。後亦為婦女做人妻妾的謙稱。唐.元稹《鶯鶯傳》:「致有自獻之羞, 不復明侍巾櫛。」《孤本元明雜劇.卓文君.第二折》:「妾願侍巾櫛, 執箕帚, 以奉先生。」