VN520


              

侃直

Phiên âm : kǎn zhí.

Hán Việt : khản trực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

剛毅正直。《明史.卷二八八.文苑傳四.徐渭傳》:「寅、明臣亦頗負崖岸, 以侃直見禮。」