Phiên âm : kǎn zhí.
Hán Việt : khản trực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
剛毅正直。《明史.卷二八八.文苑傳四.徐渭傳》:「寅、明臣亦頗負崖岸, 以侃直見禮。」