Phiên âm : kān kǎn.
Hán Việt : khản khản.
Thuần Việt : đĩnh đạc; ngay thẳng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đĩnh đạc; ngay thẳng形容说话理直气壮,从容不迫侃侃而谈.kǎnkǎnértán.