Phiên âm : kǎn dà shān.
Hán Việt : khản đại san.
Thuần Việt : huyên thuyên; hàn huyên; nói chuyện không biết đâu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
huyên thuyên; hàn huyên; nói chuyện không biết đâu là bờ bến; nói huyên thuyên suốt buổi漫无边际地聊天;闲聊也叫作砍大山