VN520


              

侃爾

Phiên âm : kǎn ěr.

Hán Việt : khản nhĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

和悅的樣子。《漢書.卷七三.韋賢傳》:「我徒侃爾, 樂亦在而。」