Phiên âm : kǎn ěr.
Hán Việt : khản nhĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
和悅的樣子。《漢書.卷七三.韋賢傳》:「我徒侃爾, 樂亦在而。」