Phiên âm : kān r.
Hán Việt : khản nhân.
Thuần Việt : nói lóng; tiếng lóng; biệt ngữ; khẩu hiệu; khẩu lệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói lóng; tiếng lóng; biệt ngữ; khẩu hiệu; khẩu lệnh; mật mã隐语; 暗语这是他们那一行的侃儿.zhèshì tāmen nà yīxíng de kǎnér.