VN520


              

侃侃諤諤

Phiên âm : kǎn kǎn è è.

Hán Việt : khản khản ngạc ngạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容直言無忌的樣子。《隋唐演義》第七八回:「虧得朝中有剛正大臣, 如姚崇、宋璟輩侃侃諤諤, 不畏強禦。」