Phiên âm : kǎn kǎn è è.
Hán Việt : khản khản ngạc ngạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容直言無忌的樣子。《隋唐演義》第七八回:「虧得朝中有剛正大臣, 如姚崇、宋璟輩侃侃諤諤, 不畏強禦。」