VN520


              

佼佼者

Phiên âm : jiǎo jiǎo zhě.

Hán Việt : giảo giảo giả.

Thuần Việt : người nổi bật; người xuất sắc; người tài ba.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người nổi bật; người xuất sắc; người tài ba
美好、突出的人物