Phiên âm : jiǎo jiǎo bù qún.
Hán Việt : giảo giảo bất quần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 出類拔萃, .
Trái nghĩa : , .
形容才能特出, 與眾不同。如:「這樣一位佼佼不群的人物, 不是一般人可以和他比擬的。」