VN520


              

佼佼不群

Phiên âm : jiǎo jiǎo bù qún.

Hán Việt : giảo giảo bất quần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 出類拔萃, .

Trái nghĩa : , .

形容才能特出, 與眾不同。如:「這樣一位佼佼不群的人物, 不是一般人可以和他比擬的。」