Phiên âm : jiǎo jiǎo.
Hán Việt : giảo giảo.
Thuần Việt : nổi bật; đáng chú ý; nổi tiếng; hơn mức bình thườn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 平庸, .
nổi bật; đáng chú ý; nổi tiếng; hơn mức bình thường胜过一般水平的庸中佼佼.yōngzhōngjiǎojiǎo.