Phiên âm : hé xū.
Hán Việt : hà tu.
Thuần Việt : không cần; khỏi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không cần; khỏi用反问的语气表示不须要详情我都知道了,何须再说!xiángqíng wǒ dū zhīdàole, héxū zàishuō!从这里走到车站,何须半个钟头?từ đây đến trạm xe