VN520


              

何须

Phiên âm : hé xū.

Hán Việt : hà tu.

Thuần Việt : không cần; khỏi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không cần; khỏi
用反问的语气表示不须要
详情我都知道了,何须再说!
xiángqíng wǒ dū zhīdàole, héxū zàishuō!
从这里走到车站,何须半个钟头?
từ đây đến trạm xe


Xem tất cả...