VN520


              

何從

Phiên âm : hé cóng.

Hán Việt : hà tòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.跟從什麼。疑問的語氣, 用以表示不知如何。《楚辭.屈原.卜居》:「此孰吉孰凶, 何去何從。」2.從那兒、從何處。《文選.嵇康.與山巨源絕交書》:「然經怪此意尚未熟悉於足下, 何從便得之也?」《文選.劉琨.答盧諶詩》:「怪厚薄何從而生, 哀樂何由而至。」


Xem tất cả...