VN520


              

何以見得

Phiên âm : hé yǐ jiàn dé.

Hán Việt : hà dĩ kiến đắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

如何知道, 如何看得出來?用反問的語氣, 表示憑藉什麼能夠這樣斷定。例大家不讓我把話說完, 何以見得我不支持這項計畫。
憑什麼知道。《儒林外史》第四九回:「高翰林道:『老先生何以見得?』」


Xem tất cả...