VN520


              

何所不為

Phiên âm : hé suǒ bù wéi.

Hán Việt : hà sở bất vi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

還有什麼不敢做。即任何事都做得出來。《南史.卷二七.孔靖傳》:「十歲便能為盜, 長大何所不為?」


Xem tất cả...