VN520


              

何時

Phiên âm : hé shí.

Hán Việt : hà thì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

什麼時候。例你何時有空能和我下一盤棋?
什麼時候。《文選.潘岳.哀永逝文》:「戶闔兮燈滅, 夜何時兮復曉?」《文選.江淹.雜體詩.古離別》:「黃雲蔽千里, 遊子何時還?」


Xem tất cả...