VN520


              

何尝

Phiên âm : hé cháng.

Hán Việt : hà thường.

Thuần Việt : chẳng phải; không phải là không.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chẳng phải; không phải là không
用反问的语气表示未曾或并非
我何尝不想去,只是没工夫罢了.
wǒ hécháng bùxiǎng qù,zhǐshì méigōngfū bàle.


Xem tất cả...