Phiên âm : hé cháng.
Hán Việt : hà thường.
Thuần Việt : chẳng phải; không phải là không.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chẳng phải; không phải là không用反问的语气表示未曾或并非我何尝不想去,只是没工夫罢了.wǒ hécháng bùxiǎng qù,zhǐshì méigōngfū bàle.