VN520


              

何其

Phiên âm : hé qí.

Hán Việt : hà kì.

Thuần Việt : quá; lắm; biết bao; làm sao; xiết bao; sao mà.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quá; lắm; biết bao; làm sao; xiết bao; sao mà
多么(多带有不以为然的口气)
何其相似
héqíxiāngsì


Xem tất cả...