Phiên âm : hé qí.
Hán Việt : hà kì.
Thuần Việt : quá; lắm; biết bao; làm sao; xiết bao; sao mà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quá; lắm; biết bao; làm sao; xiết bao; sao mà多么(多带有不以为然的口气)何其相似héqíxiāngsì