Phiên âm : hé fáng.
Hán Việt : hà 妨.
Thuần Việt : ngại gì; sợ gì; có sao đâu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngại gì; sợ gì; có sao đâu用反问的语气表示不妨拿出来叫人们见识一下,又何妨呢?ná chūlái jiào rénmen jiànshì yīxià, yòu héfáng ne?