Phiên âm : hé chì.
Hán Việt : hà thí.
Thuần Việt : không khác nào; không chỉ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không khác nào; không chỉ用反问语气表示不止今昔生活对比,何啻天壤之别!jīnxī shēnghuó duìbǐ, héchì tiānrǎng zhī bié!