Phiên âm : hé kuàng.
Hán Việt : hà huống.
Thuần Việt : huống; hơn nữa; vả lại; huống hồ; huống chi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
huống; hơn nữa; vả lại; huống hồ; huống chi连词,用反问的语气表示更进一层的意思