Phiên âm : hé yǐ.
Hán Việt : hà dĩ.
Thuần Việt : dùng cái gì; lấy gì; dựa vào cái gì.
Đồng nghĩa : 何故, 為何, .
Trái nghĩa : , .
dùng cái gì; lấy gì; dựa vào cái gì用什么何以教我héyǐ jiào wǒ何以为生lấy gì để sống