VN520


              

佔頭籌

Phiên âm : zhàn tóu chóu.

Hán Việt : chiêm đầu trù.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

搶先、獲得第一。《豆棚閑話.第七則》:「滿山留得些不消耕種, 不要納稅的薇蕨資糧, 又被那會起早, 佔頭籌的, 採取淨盡。」