Phiên âm : zhàn tóu chóu.
Hán Việt : chiêm đầu trù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搶先、獲得第一。《豆棚閑話.第七則》:「滿山留得些不消耕種, 不要納稅的薇蕨資糧, 又被那會起早, 佔頭籌的, 採取淨盡。」