Phiên âm : zhān bì.
Hán Việt : chiêm 畢.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.簡策。古代用竹片或木條所編成的書本。《禮記.學記》:「今之教者, 呻其佔畢, 多其訊。」也作「笘畢」。2.誦讀。清《張爾岐.辨志》:「學不正志, 而勤其佔畢, 廣其聞見, 美其文辭, 以售於世。」