Phiên âm : zhàn xiān.
Hán Việt : chiêm tiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
取得有利地位。如:「行動迅速的人往往佔先搶得好位置。」也作「占先」。
đi đầu; dẫn đầu; đứng đầu。佔優先地位。這個月的競賽,被他們小組佔了先。thi đua tháng này, tổ anh ấy dẫn đầu.