Phiên âm : zhù shǒu.
Hán Việt : trụ thủ.
Thuần Việt : dừng tay; ngừng tay.
Đồng nghĩa : 停止, .
Trái nghĩa : , .
dừng tay; ngừng tay停止手的动作;停止做某件事他不做完不肯住手.tā bù zuò wán bùkěn zhùshǒu.