Phiên âm : zhù hù.
Hán Việt : trụ hộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 居民, .
Trái nghĩa : , .
居住在一定區域內的家庭。例這個社區大約有一百家住戶。居住在一定區域內的家庭。如:「這個社區大約有一百家住戶。」也稱為「住家主兒」、「住家兒的」。