VN520


              

住口

Phiên âm : zhù kǒu.

Hán Việt : trụ khẩu.

Thuần Việt : câm miệng; câm mồm; im miệng; im ngay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

câm miệng; câm mồm; im miệng; im ngay
停止说话
你胡说什么,快给我住口!
nǐ húshuō shénme, kuài gěi wǒ zhùkǒu!


Xem tất cả...