Phiên âm : zhù kǒu.
Hán Việt : trụ khẩu.
Thuần Việt : câm miệng; câm mồm; im miệng; im ngay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
câm miệng; câm mồm; im miệng; im ngay停止说话你胡说什么,快给我住口!nǐ húshuō shénme, kuài gěi wǒ zhùkǒu!