VN520


              

佇足

Phiên âm : zhù zú.

Hán Việt : trữ túc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

停下腳步。例街頭藝人的表演, 吸引許多路人佇足觀看。
停下腳步。如:「街頭藝人的表演, 吸引許多人佇足觀看。」