VN520


              

佇候

Phiên âm : zhù hòu.

Hán Việt : trữ hậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

站著等候。例在戲院門口佇候良久, 卻始終不見對方到來。
久立等候。《舊唐書.卷一二六.陳少遊傳》:「韜戈卷甲, 佇候指揮。」