Phiên âm : zhù hòu.
Hán Việt : trữ hậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
站著等候。例在戲院門口佇候良久, 卻始終不見對方到來。久立等候。《舊唐書.卷一二六.陳少遊傳》:「韜戈卷甲, 佇候指揮。」