VN520


              

佇立

Phiên âm : zhù lì.

Hán Việt : trữ lập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

長時間站著。例一群人佇立在站牌下, 等候公車。
久立。《詩經.邶風.燕燕》:「瞻望弗及, 佇立以泣。」《西遊記》第三二回:「只見那綠莎坡上, 佇立著一個樵夫。」