Phiên âm : zhù lì.
Hán Việt : trữ lập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
長時間站著。例一群人佇立在站牌下, 等候公車。久立。《詩經.邶風.燕燕》:「瞻望弗及, 佇立以泣。」《西遊記》第三二回:「只見那綠莎坡上, 佇立著一個樵夫。」