VN520


              

伯舅

Phiên âm : bó jiù.

Hán Việt : bá cữu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古時周天子對異姓諸侯的稱呼。《左傳.僖公九年》:「天子有事于文武, 使孔賜伯舅胙。」


Xem tất cả...