Phiên âm : bó jiù.
Hán Việt : bá cữu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古時周天子對異姓諸侯的稱呼。《左傳.僖公九年》:「天子有事于文武, 使孔賜伯舅胙。」