Phiên âm : bó yá gǔ qín.
Hán Việt : bá nha cổ cầm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
伯牙, 古代善鼓琴者。「伯牙鼓琴」指伯牙所彈的琴曲意境高妙。《荀子.勸學》:「昔者瓠巴鼓瑟而流魚出聽, 伯牙鼓琴而六馬仰秣。」《呂氏春秋.孝行覽.本味》:「伯牙鼓琴, 鍾子期聽之。」