Phiên âm : bó pó.
Hán Việt : bá bà.
Thuần Việt : bác gái; cô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bác gái; cô (của chồng)丈夫的伯母bà bác; bà cô (cô của bố) 伯祖母