Phiên âm : bó niáng.
Hán Việt : bá nương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱謂。用以稱伯父的妻子。《初刻拍案驚奇》卷三三:「這不干我伯父事, 是伯娘不肯認我, 拿了我的合同文書, 抵死賴了。」也稱為「伯母」。