VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
伯圖
Phiên âm :
bà tú.
Hán Việt :
bá đồ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
霸者的事功。也作「霸圖」。
伯羅奔尼撒半島 (bó luó bēn ní sā bàn dǎo) : bá la bôn ni tát bán đảo
伯仁由我 (bó rén yóu wǒ) : do tôi mà ra; vì tôi người chết
伯壎仲篪 (bó xūn zhòng chí) : bá huân trọng trì
伯仲之間 (bó zhòng zhī jiān) : bá trọng chi gian
伯兄 (bó xiōng) : bá huynh
伯劳鸟 (bó láoniǎo) : chim chàng làng; chim bách thanh
伯陵 (bó líng) : bá lăng
伯夷叔齊 (bó yí shū qí) : bá di thúc tề
伯仲 (bó zhòng) : bá trọng
伯克 (bó kè) : bá khắc
伯俞泣杖 (bó yú qì zhàng) : bá du khấp trượng
伯蘭 (bó lán) : bá lan
伯多祿 (bó duō lù) : bá đa lộc
伯牙絕絃 (bó yá jué xián) : bá nha tuyệt huyền
伯氏 (bó shì) : bá thị
伯益 (bó yì) : bá ích
Xem tất cả...