Phiên âm : wěi jūn zǐ.
Hán Việt : ngụy quân tử.
Thuần Việt : nguỵ quân tử; kẻ đạo đức giả; kẻ giả nhân giả nghĩ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nguỵ quân tử; kẻ đạo đức giả; kẻ giả nhân giả nghĩa外貌正派,实际上卑鄙无耻的人