VN520


              

伟晶岩

Phiên âm : wěi jīng yán.

Hán Việt : vĩ tinh nham.

Thuần Việt : pecmatit .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

pecmatit (loại dung nham do những tinh thể lớn của trường thạch, thạch anh, vân mẫu... hợp thành)
粗粒状的火成岩,常见的是由长石、石英和云母等矿物大晶体组成在伟晶岩中常有宝石和稀有金属矿物