Phiên âm : wěi dà.
Hán Việt : vĩ đại.
Thuần Việt : vĩ đại; lớn lao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vĩ đại; lớn lao品格崇高;才识卓越;气象雄伟;规模宏大;超出寻常,令人景仰钦佩的伟大的领袖wěidà de lǐngxìu伟大的祖国tổ quốc vĩ đại