Phiên âm : wěi yè.
Hán Việt : vĩ nghiệp.
Thuần Việt : sự nghiệp to lớn; sự nghiệp vĩ đại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sự nghiệp to lớn; sự nghiệp vĩ đại伟大的业绩